--

ảo não

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ảo não

+ adj  

  • Doleful, pathetic, plaintive
    • gương mặt ảo não
      a doleful face
    • giọng nghe ảo não
      a voice sings plaintively
Lượt xem: 653